--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoắc loạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoắc loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoắc loạn
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Cholera
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắc loạn"
Những từ có chứa
"hoắc loạn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
volley
musketry
commercial-grade
relegate
edta
categoric
alternative
rebel
disorder
affine
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
hoắc loạn
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Cholera
+
chần chừ
:
To waver, to hum and haw, to dilly-dallyđi ngay không một phút chần chừhe set off without humming and hawing one minutethái độ chần chừa dilly-dallying attitude